DDC
| 512.14071 |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp : Đại số - hình giải tích |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa TP. HCM, 1991 |
Mô tả vật lý
| 133 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học giải tích |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000008641-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000004683-99 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12845 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A675FDB1-2DE5-45AB-960D-F257B0819039 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040319|bquang |y20040302|zhoannq |
---|
082 | |a512.14071|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình toán cao cấp : |bĐại số - hình giải tích |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Bách khoa TP. HCM, |c1991 |
---|
300 | |a133 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐại số học |
---|
650 | |aHình học giải tích |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000008641-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000004683-99 |
---|
890 | |a23|b17|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008642
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
2
|
1000008641
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
3
|
1000008644
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
4
|
1000008643
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
5
|
1000008646
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
6
|
1000008645
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
7
|
3000004684
|
Kho mượn
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004683
|
Kho mượn
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000004686
|
Kho mượn
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000004685
|
Kho mượn
|
512.14071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào