|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10368 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 86851305-D880-49C0-861E-778BC0E57733 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101213|bvanpth|y20030820|zchanlt |
---|
082 | |a335.411 |bB 103 |
---|
245 | |aBài giảng Triết học Mác - Lênin / |cBùi Công Uẩn và những người khác |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản, |c1996 |
---|
300 | |a157 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin - Giáo trình |
---|
700 | |aBùi Công Uẩn |
---|
700 | |aPhạm Quang Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Hóa |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Thóc |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000001819-22, 3000007979 |
---|
890 | |a5|b161|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007979
|
Kho mượn
|
335.411 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000001819
|
Kho mượn
|
335.411 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000001820
|
Kho mượn
|
335.411 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000001821
|
Kho mượn
|
335.411 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000001822
|
Kho mượn
|
335.411 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào