- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 Tr 308
Nhan đề: Triết học Mác - Lê-nin. Tập 2 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Hữu Vui và những người khác biên soạn khác
DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Triết học Mác - Lê-nin. Tập 2 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Hữu Vui và những người khác biên soạn khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Giáo trình |
Tên vùng địa lý
| Triết học Mác - Lênin - Giáo trình |
Môn học
| Những nguyên lý Chủ Nghĩa Mác -Lê nin |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Pha |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000002677, 1000002683-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(6): 3000002075, 3000002077, 3000002084, 3000002117-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10160 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 09F99C03-8410-461E-891B-0DC79F4FA380 |
---|
005 | 201709181536 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918153655|bthanhnhan|c20101202|dvanpth|y20030815|zluotbth |
---|
082 | |a335.411|bTr 308 |
---|
245 | |aTriết học Mác - Lê-nin. Tập 2 : |bĐề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / |cVũ Ngọc Pha, Nguyễn Hữu Vui và những người khác biên soạn khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aGiáo trình |
---|
651 | |aTriết học Mác - Lênin - Giáo trình |
---|
690 | |aNhững nguyên lý Chủ Nghĩa Mác -Lê nin |
---|
700 | |aVũ Ngọc Pha |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002677, 1000002683-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(6): 3000002075, 3000002077, 3000002084, 3000002117-9 |
---|
890 | |a11|b61|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002084
|
Kho mượn
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000002077
|
Kho mượn
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000002118
|
Kho mượn
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000002075
|
Kho mượn
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000002119
|
Kho mượn
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000002117
|
Kho mượn
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000002686
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000002685
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000002677
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000002683
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|