- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.41̀1 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình triết học Mác - Lênin / Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp và những người khác biên soạn
DDC
| 335.41̀1 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin / Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp và những người khác biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác - Lênin - Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Quý |
Tác giả(bs) CN
| Dương Phú Hiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000002557-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000001422, 3000001673, 3000001798, 3000003848 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002729 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10121 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E0BBD95A-AF24-4A82-98B7-FF8FF7529A38 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040809|bthanhntk|y20030814|zluotbth |
---|
082 | |a335.41̀1|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin / |cNguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp và những người khác biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a671 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aHội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin - Giáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Duy Quý |
---|
700 | |aDương Phú Hiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002557-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000001422, 3000001673, 3000001798, 3000003848 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002729 |
---|
890 | |a10|b315|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002729
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000003848
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000001422
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000001798
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000001673
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000002558
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000002560
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000002557
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000002561
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000002559
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|