- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 V 400 H
Nhan đề: Chế biến thức ăn tổng hợp cho cá và các thủy đặc sản khác / Võ Thị Cúc Hoa
DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Võ Thị Cúc Hoa |
Nhan đề
| Chế biến thức ăn tổng hợp cho cá và các thủy đặc sản khác / Võ Thị Cúc Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1997 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản-Thức ăn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá-Thức ăn |
Môn học
| Công nghệ chế biến thức ăn thủy sản |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012810-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006515 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001717 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14689 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 14E8F507-694F-4FAD-B11E-2A43EC4B970B |
---|
005 | 201806221646 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180622164628|bvanpth|c20150914101646|dngavt|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a639.3|bV 400 H |
---|
100 | |aVõ Thị Cúc Hoa |
---|
245 | |aChế biến thức ăn tổng hợp cho cá và các thủy đặc sản khác / |cVõ Thị Cúc Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1997 |
---|
300 | |a112 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aThủy sản|xThức ăn |
---|
650 | |aCá|xThức ăn |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thức ăn thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012810-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006515 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001717 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/chebienthucantonghop_vothicuchoa/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b32|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012812
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 V 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000012810
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 V 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000012811
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 V 400 H
|
SGH
|
3
|
|
|
|
4
|
3000006515
|
Kho mượn
|
639.3 V 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
2000001717
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.3 V 400 H
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|