- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511 H 407 Ch
Nhan đề: Đại cương về toán học hữu hạn / Hoàng Chúng
DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Hoàng Chúng |
Nhan đề
| Đại cương về toán học hữu hạn / Hoàng Chúng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 214 tr.; : Minh họa, ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán rời rạc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000013258 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16115 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1FEC31EA-1475-4B4D-BC5E-0CD8D03AF601 |
---|
005 | 201506031131 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150603113128|bvinhpq|c20041021|dvanpth|y20041011|zhoannq |
---|
082 | |a511|bH 407 Ch |
---|
100 | |aHoàng Chúng |
---|
245 | |aĐại cương về toán học hữu hạn / |cHoàng Chúng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a214 tr.; : |bMinh họa, ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán rời rạc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000013258 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/daicuongvetoanhochuuhan_hoangchung/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b7|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013258
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|