|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 7935 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C3544550-1EE6-49EA-94FE-41EDAA9CD717 |
---|
005 | 201707041527 |
---|
008 | 130110sc199 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071167560 |
---|
039 | |a20170704152755|btrangtran|c20120730|dvanpth|y20030506|zvload |
---|
082 | 00|a511|bR 79 K |
---|
100 | 1 |aRosen, Kenneth H. |
---|
245 | 10|aDiscrete mathematics and its applications / |cKenneth H. Rosen. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bWCB/McGraw-Hill, |cc1999. |
---|
300 | |axxii, 678 p. : |bill. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aComputer science - Mathematics |
---|
650 | 0 |aMathematics |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000226 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/98044231.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh023/98044231.html |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000000226
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
511 R 79 K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào