• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 628
    Nhan đề: Environmental instrumentation and analysis handbook / [edited by] Randy D. Down, Jay H. Lehr.

DDC 628
Nhan đề Environmental instrumentation and analysis handbook / [edited by] Randy D. Down, Jay H. Lehr.
Thông tin xuất bản Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, cop. 2005.
Mô tả vật lý x, 1068 s. : ill. ; 25 cm..
Thuật ngữ chủ đề Pollution.
Thuật ngữ chủ đề Measurement.
Thuật ngữ chủ đề Air pollution.
Thuật ngữ chủ đề Analysemetoder.
Thuật ngữ chủ đề Analytical methods.
Thuật ngữ chủ đề Environmental protection.
Thuật ngữ chủ đề Forurening.
Thuật ngữ chủ đề Instrumenter.
Thuật ngữ chủ đề Instruments.
Thuật ngữ chủ đề Jordbundsforurening.
Thuật ngữ chủ đề Luftforurening.
Thuật ngữ chủ đề Miljb̜eskyttelse.
Thuật ngữ chủ đề Ml̄ing.
Thuật ngữ chủ đề Monitoring.
Thuật ngữ chủ đề Overvḡning.
Thuật ngữ chủ đề Soil pollution.
Thuật ngữ chủ đề Spildevand.
Thuật ngữ chủ đề Vandforurening.
Thuật ngữ chủ đề Vandkvalitet.
Thuật ngữ chủ đề Wastewater.
Thuật ngữ chủ đề Water pollution.
Thuật ngữ chủ đề Water quality.
Môn học Phương pháp hiện đại dùng trong phân tích môi trường
Môn học Máy móc và thiết bị môi trường
Tác giả(bs) CN Down, Randy D..
Tác giả(bs) CN Lehr, Jay H..
000 01161nam a22004214 450
0017429
00212
0045FD48277-5E94-45B2-A930-5635892E4814
005201212041003
008000000s2005 xxu 00| | eng d
0091 0
020 |a047146354x
039|a20121204100358|bluuyen|c20121204074945|dluuyen
082|a628
24500|aEnvironmental instrumentation and analysis handbook / |c[edited by] Randy D. Down, Jay H. Lehr.
260 |aHoboken, N.J. : |bWiley-Interscience, |ccop. 2005.
300 |ax, 1068 s. : |bill. ; |c25 cm..
650 4|aPollution.
650 4|aMeasurement.
650 4|aAir pollution.
650 4|aAnalysemetoder.
650 4|aAnalytical methods.
650 4|aEnvironmental protection.
650 4|aForurening.
650 4|aInstrumenter.
650 4|aInstruments.
650 4|aJordbundsforurening.
650 4|aLuftforurening.
650 4|aMiljb̜eskyttelse.
650 4|aMl̄ing.
650 4|aMonitoring.
650 4|aOvervḡning.
650 4|aSoil pollution.
650 4|aSpildevand.
650 4|aVandforurening.
650 4|aVandkvalitet.
650 4|aWastewater.
650 4|aWater pollution.
650 4|aWater quality.
690|aPhương pháp hiện đại dùng trong phân tích môi trường
690|aMáy móc và thiết bị môi trường
7001 |aDown, Randy D..
7001 |aLehr, Jay H..
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/environmental instrumentation and analysis handbook _randy d. down/00.047146354x_0001thumbimage.jpg
890|a0|b0|c1|d3
999|aDBC Test server
Không tìm thấy biểu ghi nào
Nhận xét