- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 639.8028 M 45 G
Nhan đề: Geographical information systems and remote sensing in inland fisheries and aquaculture / Geoffery J. Meaden, James M. Kapetsky
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16992 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B63094DE-3D3E-4970-AAA4-0F6FCA52B949 |
---|
005 | 201709211655 |
---|
008 | 130110s1991 ||| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9251030529 |
---|
039 | |a20170921165530|btrangthuvien|c20170317105127|doanhntk|y20050413|zthanhntk |
---|
082 | |a639.8028|bM 45 G |
---|
100 | |aMeaden, Geoffery J. |
---|
242 | |aHệ thống thông tin địa lý và định vị từ xa trong nghề cá lục địa và nuôi trồng thủy sản |
---|
245 | |aGeographical information systems and remote sensing in inland fisheries and aquaculture / |cGeoffery J. Meaden, James M. Kapetsky |
---|
260 | |aRome : |bFood and Agriculture organization of the United Nations, |c1991 |
---|
300 | |a259 p. : |billus. ; |c28 cm |
---|
490 | |aFAO fisheries technical paper;|v318 |
---|
650 | |aAquaculture - Information services |
---|
650 | |aFisheries - Remote sensing |
---|
650 | |aGeographic information systems (GIS) |
---|
690 | |aỨng dụng tin học, GIS và viễn thám trong khai thác thủy sản |
---|
690 | |aHệ thống thông tin địa lý |
---|
700 | |aKapetsky, James M. |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003864 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003864
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.8028 M 45 G
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|