- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 S 105
Nhan đề: Sản xuất hàng thủy sản bao bột và tẩm bột từ cá xay và surimi / Tan Sen Min và những người khác; Đỗ Kim Cương, Huỳnh Lê Tâm dịch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15018 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B82136D2-317E-4F90-A8B7-3E1AD1F83FAE |
---|
005 | 201805080833 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180508083350|bvanpth|c20170315083712|doanhntk|y20040627|zhoannq |
---|
082 | |a664.94|bS 105 |
---|
245 | |aSản xuất hàng thủy sản bao bột và tẩm bột từ cá xay và surimi / |cTan Sen Min và những người khác; Đỗ Kim Cương, Huỳnh Lê Tâm dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1999 |
---|
300 | |a86 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh 'Production of battered and breaded fish products from minced fish and surimi' |
---|
650 | |aCá|xChế phẩm |
---|
650 | |aSurimi|xChế phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng |
---|
700 | |aHuỳnh Lê Tâm |
---|
700 | |aTan Sen Min |
---|
700 | |aĐỗ Kim Cương. dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011409, 1000012956-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000007009, 3000007183-5, 3000007210 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003055 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/san xuat hang thuy san..._tan sen min_01.jpgsmallthumb.jpg.jpg |
---|
890 | |a9|b274|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003055
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000007210
|
Kho mượn
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000007183
|
Kho mượn
|
664.94 S 105
|
SGH
|
7
|
|
|
|
4
|
3000007009
|
Kho mượn
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000007185
|
Kho mượn
|
664.94 S 105
|
SGH
|
5
|
|
|
|
6
|
3000007184
|
Kho mượn
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000012956
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000012957
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000011409
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:03-01-2008
|
|
|
|
|
|
|
|