- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.1 Pr 200 R
Nhan đề: Kỹ nghệ phần mềm, cách tiếp cận của người thực hành. Tập 2 / Roger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch
DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Pressman, Roger S. |
Nhan đề
| Kỹ nghệ phần mềm, cách tiếp cận của người thực hành. Tập 2 / Roger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm - Thiết kế |
Môn học
| Kỹ nghệ phần mềm |
Môn học
| Kiểm thử phần mềm |
Môn học
| Công nghệ phần mềm |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trung Việt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000003786, 1000003788, 1000006535-7, 1000009268 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000001296, 3000001298-302, 3000002419, 3000002483-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10965 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 389BC2D1-27E4-4E9B-8D94-77A10619947E |
---|
005 | 201703131515 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313151600|boanhntk|c20170313145732|doanhntk|y20030922|zquang |
---|
082 | |a005.1|bPr 200 R |
---|
100 | |aPressman, Roger S. |
---|
245 | |aKỹ nghệ phần mềm, cách tiếp cận của người thực hành. Tập 2 / |cRoger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aPhần mềm - Thiết kế |
---|
690 | |aKỹ nghệ phần mềm |
---|
690 | |aKiểm thử phần mềm |
---|
690 | |aCông nghệ phần mềm |
---|
700 | |aNgô Trung Việt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000003786, 1000003788, 1000006535-7, 1000009268 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000001296, 3000001298-302, 3000002419, 3000002483-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/ky nghe phan mem t2_roger s pressman/ky nghe phan mem t2_roger s pressman_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b47|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009268
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 Pr 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000001296
|
Kho mượn
|
005.1 Pr 200 R
|
SGH
|
15
|
|
|
|
3
|
3000001298
|
Kho mượn
|
005.1 Pr 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000001300
|
Kho mượn
|
005.1 Pr 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000001299
|
Kho mượn
|
005.1 Pr 200 R
|
SGH
|
12
|
|
|
|
6
|
3000001301
|
Kho mượn
|
005.1 Pr 200 R
|
SGH
|
11
|
|
|
|
7
|
3000001302
|
Kho mượn
|
005.1 Pr 200 R
|
SGH
|
10
|
|
|
|
8
|
3000002419
|
Kho mượn
|
005.1 Pr 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
1000006535
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 Pr 200 R
|
SGH
|
8
|
|
|
|
10
|
1000006536
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 Pr 200 R
|
SGH
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|