|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10706 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3DA5D0F3-C170-4129-90A8-05D8B22D04F4 |
---|
005 | 201703131513 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313151415|boanhntk|c20170313145835|doanhntk|y20030901|zchanlt |
---|
082 | |a005.1 |bPr 200 R |
---|
100 | |aPressman, Roger S. |
---|
245 | |aKỹ nghệ phần mềm, cách tiếp cận của người thực hành. Tập I / |cRoger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aPhần mềm - Thiết kế |
---|
690 | |aKiểm thử phần mềm |
---|
690 | |aCông nghệ phần mềm |
---|
700 | |aNgô Trung Việt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000003298 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000003298
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 Pr 200 R
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào