- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.314 Ph 104 Kh
Nhan đề: Các kỹ thuật nâng cao chẩn đoán sự cố máy biến áp lực / Phạm Đình Anh Khôi
DDC
| 621.314 |
Tác giả CN
| Phạm Đình Anh Khôi |
Nhan đề
| Các kỹ thuật nâng cao chẩn đoán sự cố máy biến áp lực / Phạm Đình Anh Khôi |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2017 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy biến áp |
Môn học
| Tính toán sửa chữa máy điện |
Môn học
| Máy điện |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029306-10 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000039151-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188287 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 26E16244-8CA6-4CAD-8D43-5CB12FB0F54B |
---|
005 | 202310101635 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231010163508|bvanpth|y20231009142454|zoanhntk |
---|
082 | |a621.314|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Đình Anh Khôi |
---|
245 | |aCác kỹ thuật nâng cao chẩn đoán sự cố máy biến áp lực / |cPhạm Đình Anh Khôi |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2017 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aMáy biến áp |
---|
690 | |aTính toán sửa chữa máy điện |
---|
690 | |aMáy điện |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029306-10 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000039151-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/cacktncchandoanmaybienapluc_phamdinhanhkhoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039160
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000039159
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000039158
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000039157
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000039156
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000039155
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000039154
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000039153
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000039152
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000039151
|
Kho mượn
|
621.314 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|