DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Lương Quốc Bình |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế kỹ thuật máy sấy thóc / Lương Quốc Bình; GVHD: Trần Ngọc Nhuần |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thuỷ Sản, 2000 |
Mô tả vật lý
| 59 tr. ; 27cm |
Tùng thư
| Khoa Cơ khí. Khoá 38 |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế máy |
Tên vùng địa lý
| Sấy - Thiết bị |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Nhuần: GVHD |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000002047 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9641 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C0609468-9ADC-40E2-B8B4-45207EEC124D |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20030807|bthanhntk|y20030806|zthangn |
---|
082 | |a621.815|bL 561 B |
---|
100 | |aLương Quốc Bình |
---|
245 | |aTính toán thiết kế kỹ thuật máy sấy thóc / |cLương Quốc Bình; GVHD: Trần Ngọc Nhuần |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thuỷ Sản, |c2000 |
---|
300 | |a59 tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKhoa Cơ khí. Khoá 38 |
---|
650 | |aThiết kế máy |
---|
651 | |aSấy - Thiết bị |
---|
700 | |aTrần Ngọc Nhuần: GVHD |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000002047 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000002047
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 L 561 B
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
LV thanh lý 2007
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào