DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc |
Nhan đề
| Thiết kế phòng sấy các sản phẩm thủy sản phục vụ cho các xí nghiệp chế biến hàng thủy sản khô, năng suất 2 tấn / Lê Ngọc; GVHD: Nguyễn Văn Ba / ngày / |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thủy sản, 2002 |
Mô tả vật lý
| 62 tr ; 27 cm. |
Tùng thư
| Khoa Cơ khí. Khóa 40 |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Sấy - Thiết bị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Ba: GVHD |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000000314 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8538 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 7B124659-F145-474F-BAE6-44D77FF3D02F |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20080417|bvanpth|y20030626|zthanhntk |
---|
082 | |a621.402|bL 250 Ng |
---|
100 | |aLê Ngọc |
---|
245 | |aThiết kế phòng sấy các sản phẩm thủy sản phục vụ cho các xí nghiệp chế biến hàng thủy sản khô, năng suất 2 tấn / |cLê Ngọc; GVHD: Nguyễn Văn Ba / |cngày / |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản, |c2002 |
---|
300 | |a62 tr ; |c27 cm. |
---|
490 | |aKhoa Cơ khí. Khóa 40 |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
650 | |aSấy - Thiết bị |
---|
700 | |aNguyễn Văn Ba: GVHD |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000000314 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000000314
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 L 250 Ng
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
LV thanh lý 2011
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào