- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 M 100
Nhan đề: Marketing căn bản / Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh và những người khác
DDC
| 658.8 |
Nhan đề
| Marketing căn bản / Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2007 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Thương mại du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Môn học
| Marketing căn bản |
Môn học
| Marketing sản phẩm Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Tiên Minh |
Tác giả(bs) CN
| Quách Thị Bửu Châu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017103-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000012612-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20743 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D9A23F0F-D8CD-494B-B070-2FE136A6C4A9 |
---|
005 | 201709131453 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913145516|bhienhtt|c20130311152624|dvanpth|y20071224|zvanpth |
---|
082 | |a658.8|bM 100 |
---|
245 | |aMarketing căn bản / |cQuách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2007 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Thương mại du lịch |
---|
650 | |aMarketing |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
690 | |aMarketing sản phẩm Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aĐinh Tiên Minh |
---|
700 | |aQuách Thị Bửu Châu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017103-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000012612-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/marketing cb_ quach tb chau_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a11|b791|c1|d96 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012619
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000012618
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất KLD
|
|
|
3
|
3000012617
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000012616
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000012615
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000012614
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000012613
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000012612
|
Kho mượn
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000017105
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000017104
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 M 100
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|