• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 658.8 H 203 D
    Nhan đề: Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm / Donald Hendon; Thái Hùng Tâm dịch

DDC 658.8
Tác giả CN Hendon, Donald
Nhan đề Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm / Donald Hendon; Thái Hùng Tâm dịch
Nhan đề khác Marketing failures :The truth about the biggest failutes in product marketing
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Mô tả vật lý 399 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Marketing
Tên vùng địa lý Sản phẩm - Tiếp thị
Môn học Marketing sản phẩm công nghệ sinh học
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017698-700
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000014993-5004
000 00000nam a2200000 4500
00122205
00211
004636DF5A0-FED7-49D6-8F7D-3EF24C46CFD2
005201605120906
008130110s2005 vm| vie
0091 0
039|a20160512090634|boanhntk|c20160414074342|dngavt|y20080731|zoanhntk
082 |a658.8|bH 203 D
100 |aHendon, Donald
245 |aSự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm / |cDonald Hendon; Thái Hùng Tâm dịch
246 |aMarketing failures :|bThe truth about the biggest failutes in product marketing
260 |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2005
300 |a399 tr. ; |c21 cm
650 |aMarketing
651 |aSản phẩm - Tiếp thị
690|aMarketing sản phẩm công nghệ sinh học
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017698-700
852|bKho mượn|j(12): 3000014993-5004
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/suthatvenhungthatbai_donaldhendon/0page0001thumbimage.jpg
890|a15|b287|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000015004 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 15
2 3000015003 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 14
3 3000015002 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 13
4 3000015001 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 12
5 3000015000 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 11
6 3000014999 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 10
7 3000014998 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 9
8 3000014997 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 8
9 3000014996 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 7
10 3000014995 Kho mượn 658.8 H 203 D Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét