- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 641.5 Ph 104 H
Nhan đề: Giáo trình Nấu ăn Việt Nam / Phạm Thị Hưng
DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Hưng |
Nhan đề
| Giáo trình Nấu ăn Việt Nam / Phạm Thị Hưng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa ẩm thực |
Thuật ngữ chủ đề
| Nấu ăn-Kỹ thuật |
Môn học
| Văn hóa ẩm thực |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025019-21 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034935-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27851 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 801EA61F-983B-42C0-AD50-9C602DFE7C99 |
---|
005 | 201311060940 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106094050|bnguyenloi|c20131105160554|dvanpth|y20130827142122|znguyenloi |
---|
082 | |a641.5|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Thị Hưng |
---|
245 | |aGiáo trình Nấu ăn Việt Nam / |cPhạm Thị Hưng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a218 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
650 | |aNấu ăn|xKỹ thuật |
---|
690 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025019-21 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034935-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhnauanvietnam_phamthihung/0giaotrinhnauanvietnam_phamthihungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b14|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034941
|
Kho mượn
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034940
|
Kho mượn
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034939
|
Kho mượn
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034938
|
Kho mượn
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034937
|
Kho mượn
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034936
|
Kho mượn
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034935
|
Kho mượn
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025021
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025020
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025019
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|