- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 394.1 V 500 Kh
Nhan đề: Ăn và uống của người Việt / Vũ Ngọc Khánh, Hoàng Khôi
DDC
| 394.1 |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Ăn và uống của người Việt / Vũ Ngọc Khánh, Hoàng Khôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa ẩm thực |
Môn học
| Quản trị món ăn |
Môn học
| Văn hóa ẩm thực |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Khôi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023392-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031472-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24744 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DAEBBF0D-E198-4159-8FAB-EBD496831B67 |
---|
005 | 201703150907 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315090822|boanhntk|c20130517074605|dvanpth|y20130305144330|znguyenloi |
---|
082 | |a394.1|bV 500 Kh |
---|
100 | |aVũ Ngọc Khánh |
---|
245 | |aĂn và uống của người Việt / |cVũ Ngọc Khánh, Hoàng Khôi |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a315 tr. |
---|
650 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aQuản trị món ăn |
---|
690 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
700 | |aHoàng Khôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023392-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031472-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/390_phongtuc_nghithuc_dangian/an va uong cua nguoi viet_vu ngoc khanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b40|c1|d47 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031477
|
Kho mượn
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000031476
|
Kho mượn
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000031475
|
Kho mượn
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000031474
|
Kho mượn
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000031473
|
Kho mượn
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000031472
|
Kho mượn
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000023394
|
Kho đọc Sinh viên
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000023393
|
Kho đọc Sinh viên
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000023392
|
Kho đọc Sinh viên
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000031478
|
Kho mượn
|
394.1 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:11-04-2015
|
|
|
|
|
|
|
|