- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 641.5 M 103 Kh
Nhan đề: Văn hóa ẩm thực Việt Nam : Các món ăn Miền Trung / Mai Khôi biên khảo và sáng tác
DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Mai Khôi |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực Việt Nam : Các món ăn Miền Trung / Mai Khôi biên khảo và sáng tác |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2006 |
Mô tả vật lý
| 538 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực Việt Nam |
Môn học
| Văn hóa ẩm thực |
Môn học
| Quản trị chế biến món ăn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023326-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031331-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7517 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 46459D35-39DB-482F-88D8-BE18769D2180 |
---|
005 | 201305150913 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140311092926|bluuyen|c20140219142948|dluuyen|y20121212160209|zoanhntk |
---|
082 | |a641.5|bM 103 Kh |
---|
100 | |aMai Khôi |
---|
245 | |aVăn hóa ẩm thực Việt Nam : |bCác món ăn Miền Trung / |cMai Khôi biên khảo và sáng tác |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2006 |
---|
300 | |a538 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aẨm thực Việt Nam |
---|
690 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aQuản trị chế biến món ăn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023326-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031331-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/640_giachanh_doisonggiadinh/van hoa am thuc vn_mon an mien trung_mai khoi/avan hoa am thuc vn_mai khoi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b21|c1|d63 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031337
|
Kho mượn
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031336
|
Kho mượn
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031335
|
Kho mượn
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031334
|
Kho mượn
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031333
|
Kho mượn
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031332
|
Kho mượn
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031331
|
Kho mượn
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023328
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023327
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023326
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|