- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 641.5 Ng 450 Th
Nhan đề: Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 7088 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 497B26B9-AD40-4065-AB54-945C3F6D9ABE |
---|
005 | 201305150835 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130515083525|bvanpth|c20121106|dloitv|y20050621|zhoannq |
---|
082 | |a641.5|bNg 450 Th |
---|
100 | |aNgô Đức Thịnh |
---|
245 | |aKhám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2010 |
---|
300 | |a436 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aẨm thực Việt Nam |
---|
690 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aQuản trị chế biến món ăn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023317-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031316-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/640_giachanh_doisonggiadinh/kham pha am thuc truyen thong vn_ngo duc thinh/apage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b57|c1|d55 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031322
|
Kho mượn
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031321
|
Kho mượn
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031320
|
Kho mượn
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031319
|
Kho mượn
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031318
|
Kho mượn
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031317
|
Kho mượn
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031316
|
Kho mượn
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023319
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023318
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023317
|
Kho đọc Sinh viên
|
641.5 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|