- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.136 H 407 Đ
Nhan đề: Assembler For Pascal / Hoàng Văn Đặng
DDC
| 005.136 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Đặng |
Nhan đề
| Assembler For Pascal / Hoàng Văn Đặng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003469, 1000003618, 1000017401 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6958 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0BD5C3C0-993B-4113-8DD2-90B0A9D63794 |
---|
005 | 201210151415 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20121015|boanhntk|y20030901|zluotbth |
---|
082 | |a005.136|bH 407 Đ |
---|
100 | |aHoàng Văn Đặng |
---|
245 | |aAssembler For Pascal / |cHoàng Văn Đặng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1995 |
---|
300 | |a376 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003469, 1000003618, 1000017401 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/assembler for pascal_hoang van dang/ypage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b11|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017401
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000003618
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000003469
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|