|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10794 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DBA3B285-1FD2-4E94-8A38-348009362B6A |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20080428|bvanpth|y20030904|zchanlt |
---|
082 | |a005.42 |bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuấn |
---|
245 | |aGiáo trình cấu trúc máy tính và hợp ngữ / |cNguyễn Minh Tuấn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1998 |
---|
300 | |a131 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aMáy tính - Cấu trúc |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000005314, 1000017376 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017376
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.42 Ng 527 T
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
1000005314
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.42 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào