DDC
| 005.42 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuấn |
Nhan đề
| Cấu trúc máy tính và hợp ngữ : Lập trình hệ thống / Nguyễn Minh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm tin học, 1994, 1995 |
Mô tả vật lý
| 206 tr., 214 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Tủ sách tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính - Cấu trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Môn học
| Lập trình hợp ngữ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005642-3, 1000011200 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000008206 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10787 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 298454AE-A830-4491-A40C-F2486B280FD1 |
---|
005 | 201703130852 |
---|
008 | 130110s19941995vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313085306|boanhntk|c20041214|dvanpth|y20030904|zchanlt |
---|
082 | |a005.42 |bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuấn |
---|
245 | |aCấu trúc máy tính và hợp ngữ : |bLập trình hệ thống / |cNguyễn Minh Tuấn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm tin học, |c1994, 1995 |
---|
300 | |a206 tr., 214 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aTủ sách tin học |
---|
650 | |aMáy tính - Cấu trúc |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aLập trình hợp ngữ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005642-3, 1000011200 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008206 |
---|
890 | |a4|b49|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008206
|
Kho mượn
|
005.42 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000011200
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.42 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005642
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.42 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000005643
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.42 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào