- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.13̀6 M 300 A
Nhan đề: Lập trình Assembler cho DOS / Alan R.Miller biên soạn; Nguyễn Minh San dịch
DDC
| 005.13̀6 |
Tác giả CN
| Miller, Alan R. |
Nhan đề
| Lập trình Assembler cho DOS / Alan R.Miller biên soạn; Nguyễn Minh San dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Trường Đại học Tài chính - Kế toán & FPT CO Tp. Hồ Chí Minh. Tủ sách Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh San |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003503-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10758 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 345682ED-CEB1-4D47-9FD2-1FD6AC252E37 |
---|
005 | 201312230933 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131223093720|bluuyen|c20030925|dthanhntk|y20030903|zluotbth |
---|
082 | |a005.13̀6|bM 300 A |
---|
100 | |aMiller, Alan R. |
---|
245 | |aLập trình Assembler cho DOS / |cAlan R.Miller biên soạn; Nguyễn Minh San dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, |c1991 |
---|
300 | |a349 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aTrường Đại học Tài chính - Kế toán & FPT CO Tp. Hồ Chí Minh. Tủ sách Tin học |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aNguyễn Minh San |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003503-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/laptrinhassemblerchodos_alanrmiller/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000003504
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 M 300 A
|
SGH
|
3
|
|
|
|
2
|
1000003503
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 M 300 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000003505
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 M 300 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|