• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 577.6 V 500 T
    Nhan đề: Sinh thái học các hệ sinh thái nước / Vũ Trung Tạng

DDC 577.6
Tác giả CN Vũ Trung Tạng
Nhan đề Sinh thái học các hệ sinh thái nước / Vũ Trung Tạng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009
Mô tả vật lý 235 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Sinh thái thủy vực
Thuật ngữ chủ đề Sinh thái nước
Môn học Sinh thái thủy sinh vật
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021043-5
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000024511-22
000 00000nam a2200000 4500
00123828
00211
00425FC1FF1-643E-41F8-8A09-768658F61A49
005201611231107
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20161123110724|boanhntk|c20160719102127|dvanpth|y20111012|zluuyen
082 |a577.6|bV 500 T
100 |aVũ Trung Tạng
245 |aSinh thái học các hệ sinh thái nước / |cVũ Trung Tạng
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009
300 |a235 tr. ; |c24 cm
650 |aSinh thái thủy vực
650 |aSinh thái nước
690|aSinh thái thủy sinh vật
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021043-5
852|bKho mượn|j(12): 3000024511-22
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/sinhthaihoccachesinhthainuoc_vutrungtang/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b28|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000024522 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 15
2 3000024521 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 14
3 3000024520 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 13
4 3000024519 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 12
5 3000024518 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 11
6 3000024517 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 10
7 3000024516 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 9
8 3000024515 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 8
9 3000024514 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 7
10 3000024513 Kho mượn 577.6 V 500 T Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét