- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.7 V 500 T
Nhan đề: Biển Đông : Tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12702 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 81EB95E8-1226-4543-AFE6-F8C8F5400F9F |
---|
005 | 201303111037 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311103802|bvanpth|c20130311103740|dvanpth|y20040225|zhoannq |
---|
082 | |a333.7|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | |aBiển Đông : Tài nguyên thiên nhiên và môi trường / |cVũ Trung Tạng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a284 tr. : |bTranh ảnh ; |c19 cm |
---|
650 | |aSinh thái biển |
---|
650 | |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
690 | |aĐa dạng sinh học và bảo tồn đa dạng sinh học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008325 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/bien dong tntnmt_vu trung tang_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a1|b38|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008325
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.7 V 500 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|