- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.8 H 450 C
Nhan đề: Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế
DDC
| 005.8 |
Tác giả CN
| Hồ Văn Canh |
Nhan đề
| Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo mật dữ liệu |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019783-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020535-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6648 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3AA5FB51-7774-4C9D-80E3-97FEA9037303 |
---|
005 | 201209111003 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110404|bvanpth|y20101227|zoanhntk |
---|
082 | |a005.8|bH 450 C |
---|
100 | |aHồ Văn Canh |
---|
245 | |aNhập môn phân tích thông tin có bảo mật / |cHồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBảo mật dữ liệu |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019783-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020535-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/phan tich thong tin co bao mat_ho van canh/phan tich thong tin co bao mat_ho van canhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020541
|
Kho mượn
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020540
|
Kho mượn
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020539
|
Kho mượn
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020538
|
Kho mượn
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020537
|
Kho mượn
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020536
|
Kho mượn
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020535
|
Kho mượn
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019785
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019784
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019783
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 H 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|