• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 580.012 H 407 S
    Nhan đề: Phân loại học thực vật / Hoàng Thị Sản

DDC 580.012
Tác giả CN Hoàng Thị Sản
Nhan đề Phân loại học thực vật / Hoàng Thị Sản
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006, 2007
Mô tả vật lý 220 tr. : hình vẽ ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Thực vật-Phân loại
Môn học Thực vật ở nước
Môn học Phân loại học thực vật
Môn học Nguyên tắc phân loại sinh vật
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016494, 1000016929-30
Địa chỉ Kho mượn(23): 3000012174-81, 3000014024-38
000 00000nam a2200000 4500
00120380
00211
0046D4F2587-62FF-4782-8829-9F21030568DA
005202109171055
008130110s20062007vm| vie
0091 0
039|a20210917105536|bvanpth|c20170321105052|doanhntk|y20071012|zthanhntk
082 |a580.012|bH 407 S
100 |aHoàng Thị Sản
245 |aPhân loại học thực vật / |cHoàng Thị Sản
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006, 2007
300 |a220 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm
650 |aThực vật|xPhân loại
690 |aThực vật ở nước
690 |aPhân loại học thực vật
690|aNguyên tắc phân loại sinh vật
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016494, 1000016929-30
852|bKho mượn|j(23): 3000012174-81, 3000014024-38
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/580_thucvathoc/phan loai hoc thuc vat_hoang thi san_01.jpgsmallthumb.jpg
890|a26|b96|c1|d21
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000014038 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 26
2 3000014037 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 25
3 3000014036 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 24
4 3000014035 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 23
5 3000014034 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 22
6 3000014033 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 21
7 3000014032 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 20
8 3000014031 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 19
9 3000014030 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 18
10 3000014029 Kho mượn 580.012 H 407 S Sách Tiếng Việt 17
Nhận xét