- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 H 407 T
Nhan đề: Cơ sở truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27728 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A5428FB3-A13D-4DB3-AA38-ED4D52CDA5FF |
---|
005 | 201703220920 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322092104|boanhntk|c20131106085230|dnguyenloi|y20130822082921|zluuyen |
---|
082 | |a621.402|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Đình Tín |
---|
245 | |aCơ sở truyền nhiệt / |cHoàng Đình Tín |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a369 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTruyền nhiệt |
---|
690 | |aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
690 | |aThiết bị chế biến thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024752-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000034388-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/cosotruyennhiet_hoangdinhtin/0cosotruyennhiet_hoangdinhtinthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034389
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034388
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024754
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024753
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024752
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|