- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.1 N 400 P
Nhan đề: Cẩm nang lập trình. Tập 1 / Peter Norton, người dịch: Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc
DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Norton, Peter |
Nhan đề
| Cẩm nang lập trình. Tập 1 / Peter Norton, người dịch: Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1992 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Tủ sách tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh San |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000005444-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000013188 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10319 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A3C8F106-142A-4483-8A2D-55A0868D05ED |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101217|bvanpth|y20030819|zthangn |
---|
082 | |a005.1|bN 400 P |
---|
100 | |aNorton, Peter |
---|
245 | |aCẩm nang lập trình. Tập 1 / |cPeter Norton, người dịch: Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, |c1992 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aTủ sách tin học |
---|
650 | |aLập trình máy tính |
---|
700 | |aNguyễn Minh San |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005444-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000013188 |
---|
890 | |a5|b26|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013188
|
Kho mượn
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000005445
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005447
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000005446
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000005444
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|