- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 576.5 Ng 527 V
Nhan đề: Giáo trình Di truyền học sinh vật nhân sơ và virut / Nguyễn Thị Hồng Vân, Bùi Thị Việt Hà
DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nhan đề
| Giáo trình Di truyền học sinh vật nhân sơ và virut / Nguyễn Thị Hồng Vân, Bùi Thị Việt Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về tổ chức hệ gen prokaryote và virut, chu trình tế bào và cơ chế sao chép ADN, sự biểu hiện gen và điều hoà biểu hiện gen, sự phát sinh đột biến và biến đổi gen prokaryote, plasmid, di truyền học virut... |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học - Giáo trình |
Môn học
| Virus học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Việt Hà |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021055-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024554-65 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23900 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AAF361F0-9995-4841-9E65-FAD885A35221 |
---|
005 | 201306211425 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130621142329|bvanpth|c20130621142252|dvanpth|y20111018|zluuyen |
---|
082 | |a576.5|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hồng Vân |
---|
245 | |aGiáo trình Di truyền học sinh vật nhân sơ và virut / |cNguyễn Thị Hồng Vân, Bùi Thị Việt Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a387 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về tổ chức hệ gen prokaryote và virut, chu trình tế bào và cơ chế sao chép ADN, sự biểu hiện gen và điều hoà biểu hiện gen, sự phát sinh đột biến và biến đổi gen prokaryote, plasmid, di truyền học virut... |
---|
650 | |aDi truyền học |
---|
650 | |aDi truyền học - Giáo trình |
---|
690 | |aVirus học |
---|
700 | |aBùi Thị Việt Hà |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021055-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024554-65 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/giao trinh di truyen hoc..._nguyen thi hong van_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b26|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024565
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024564
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024563
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024562
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024561
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024560
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024559
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024558
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024557
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024556
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|