- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 L 250 Tr
Nhan đề: Đánh giá rủi ro môi trường / Lê Thị Hồng Trân
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Lê Thị Hồng Trân. |
Nhan đề
| Đánh giá rủi ro môi trường / Lê Thị Hồng Trân |
Nhan đề khác
| Environmental risk assessment-era |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 450 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Bảo vệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Đánh giá tác động |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Nghiên cứu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020010-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021136-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2969 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BC1271C9-2597-46D2-B9A0-203814530F3D |
---|
005 | 201910230923 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191023092305|bvanpth|c20140414094704|doanhntk|y20110801|zvanpth |
---|
082 | |a363.7|bL 250 Tr |
---|
100 | |aLê Thị Hồng Trân. |
---|
245 | |aĐánh giá rủi ro môi trường / |cLê Thị Hồng Trân |
---|
246 | |aEnvironmental risk assessment-era |
---|
260 | |aHà Nội : : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a450 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMôi trường|xBảo vệ |
---|
650 | |aMôi trường|xĐánh giá tác động |
---|
650 | |aMôi trường|xNghiên cứu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020010-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021136-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/danh gia rui ro..._le thi hong transmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021142
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021141
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021140
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021139
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021138
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021137
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021136
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020012
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020011
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020010
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|