- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 Tr 121 V
Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Trần Cẩm Vân |
Nhan đề
| Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002, 2005 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường, ảnh hưởng của vi sinh vật đối với |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật |
Môn học
| Vi sinh vật ở nước |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012098-100 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000005871, 3000005873, 3000007416, 3000010672 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001444 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14053 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3EF68863-1979-4A7E-B3FF-DEA253312362 |
---|
005 | 201305230859 |
---|
008 | 130110s20022005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130523085754|bvanpth|c20130523085738|dvanpth|y20040525|zoanhntk |
---|
082 | |a579|bTr 121 V |
---|
100 | |aTrần Cẩm Vân |
---|
245 | |aGiáo trình vi sinh vật học môi trường / |cTrần Cẩm Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2002, 2005 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aMôi trường, ảnh hưởng của vi sinh vật đối với |
---|
650 | |aVi sinh vật |
---|
690 | |aVi sinh vật ở nước |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012098-100 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000005871, 3000005873, 3000007416, 3000010672 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001444 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/giao trinh vi sinh vat hoc moi truong _ tran cam van_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a8|b549|c1|d93 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010672
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000007416
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
2000001444
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
1000012100
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
1000012098
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
3000005873
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
3000005871
|
Kho mượn
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000012099
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:11-04-2017
|
|
|
|
|
|
|
|