- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.894 B 106
Nhan đề: Bảng thủy triều 2014 : Tập 3: Hồng Kông, Kom Pong Som, Singapo, Băng Cốc
DDC
| 623.894 |
Nhan đề
| Bảng thủy triều 2014 : Tập 3: Hồng Kông, Kom Pong Som, Singapo, Băng Cốc |
Nhan đề khác
| Tide tables 2014. Vol. 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 |
Mô tả vật lý
| 117 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam. Trung tâm Hải văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy triều-Biểu bảng |
Môn học
| Khí tượng - hải dương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026527-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31359 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AF518F30-1CC9-467A-88F0-C463AB24C542 |
---|
005 | 201509071021 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150907102103|bngavt|c20140625090101|dvanpth|y20140509094007|zhienlt |
---|
082 | |a623.894|bB 106 |
---|
245 | |aBảng thủy triều 2014 : |bTập 3: Hồng Kông, Kom Pong Som, Singapo, Băng Cốc |
---|
246 | |aTide tables 2014. Vol. 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2013 |
---|
300 | |a117 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang bìa ghi: Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam. Trung tâm Hải văn |
---|
650 | |aThủy triều|xBiểu bảng |
---|
690 | |aKhí tượng - hải dương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026527-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/bangthuytrieu2014tap3_tcbienvahaidaovn/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000026529
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.894 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000026528
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.894 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000026527
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.894 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|