DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Schildt, Herbert |
Nhan đề
| Cẩm nang ngôn ngữ C / Herbert Schildt; dịch: P. Kim Long |
Nhan đề khác
| C: The Pocket Reference |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995 |
Mô tả vật lý
| 289 tr ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| C (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| P. Kim Long |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005863-4, 1000012995 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10633 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AF203B47-05DD-499C-9BFC-AE41CB85C9CF |
---|
008 | 130110s1995 ne| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040711|boanhntk|y20030827|zchanlt |
---|
082 | |a005.133 |bSch 300 H |
---|
100 | |aSchildt, Herbert |
---|
245 | |aCẩm nang ngôn ngữ C / |cHerbert Schildt; dịch: P. Kim Long |
---|
246 | |aC: The Pocket Reference |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1995 |
---|
300 | |a289 tr ; |c19 cm. |
---|
650 | |aC (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aP. Kim Long |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005863-4, 1000012995 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012995
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Sch 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000005863
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Sch 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005864
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Sch 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào