- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Gi 103
Nhan đề: Giải bài tập và thiết kế chương trình trong C / Trần Văn Tư và những người khác
DDC
| 005.133 |
Nhan đề
| Giải bài tập và thiết kế chương trình trong C / Trần Văn Tư và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Áp dụng các phương pháp kỹ thuật phần mềm phổ biến, các bài tập mẫu, các bài tập có đáp án, các bài tập tự kiểm tra, các bài tập lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| C (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005592-3, 1000012989 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10333 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 27CABA36-FEFF-44DC-AEEE-279D386AE499 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101203|bvanpth|y20030820|zluotbth |
---|
082 | |a005.133|bGi 103 |
---|
245 | |aGiải bài tập và thiết kế chương trình trong C / |cTrần Văn Tư và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2000 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aÁp dụng các phương pháp kỹ thuật phần mềm phổ biến, các bài tập mẫu, các bài tập có đáp án, các bài tập tự kiểm tra, các bài tập lập trình |
---|
650 | |aC (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aTrần Văn Tư |
---|
700 | |aHoàng Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005592-3, 1000012989 |
---|
890 | |a3|b40|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012989
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000005592
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000005593
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|