|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 73562 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CCD91EA4-CF93-482E-8306-54DA6261AE81 |
---|
005 | 201801051133 |
---|
008 | 130110s20xx vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180105113304|bvinhpq|y20180104075427|zvanpth |
---|
082 | |a658 |
---|
100 | |aTư Mã An |
---|
245 | |a72 phép quản lý kiểu Trung Quốc |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c20xx |
---|
300 | |a536 tr. ; |
---|
650 | |aQuản lý doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhởi sự kinh doanh |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/72 phepquanlykieutq_tumaan/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào