- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 T
Nhan đề: Cơ sở điện học - điện tử / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuệ |
Nhan đề
| Cơ sở điện học - điện tử / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Triết |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019426-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019396-402 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23433 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9575E87D-F98C-4499-96B1-1AE467BA0B89 |
---|
005 | 201508060840 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150806084018|bngavt|c20101230|dvanpth|y20101223|zluuyen |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tuệ |
---|
245 | |aCơ sở điện học - điện tử / |cNguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a229 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐiện |
---|
650 | |aĐiện tử |
---|
700 | |aNguyễn Đình Triết |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019426-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019396-402 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosodienhocdientu_nguyenvantue/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019402
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019401
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019400
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019399
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019398
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019397
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019396
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019428
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019427
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019426
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|