• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.8 C 455
    Nhan đề: Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán và các tác giả khác

DDC 664.8
Nhan đề Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán và các tác giả khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009
Mô tả vật lý 489tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Rau quả-Bảo quản
Thuật ngữ chủ đề Rau quả-Chế biến
Môn học Nguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch
Môn học Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả
Môn học Sinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch
Môn học Công nghệ các sản phẩm từ thực vật
Tác giả(bs) CN Hoàng Thị Lệ Hằng
Tác giả(bs) CN Lê Văn Tán
Tác giả(bs) CN Quản Lê Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Hiền
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020231-3
Địa chỉ Kho mượn(9): 3000021784-92
000 00000nam a2200000 4500
00123708
00211
0041AFCB469-5B98-4D7B-94BD-BEF16D339886
005201709140940
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170914094010|boanhntk|c20160506150844|doanhntk|y20111005|zluuyen
082 |a664.8|bC 455
245 |aCông nghệ bảo quản và chế biến rau quả / |cLê Văn Tán và các tác giả khác
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009
300 |a489tr. ; |c24 cm
650 |aRau quả|xBảo quản
650 |aRau quả|xChế biến
690 |aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch
690 |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả
690|aSinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch
690|aCông nghệ các sản phẩm từ thực vật
700 |aHoàng Thị Lệ Hằng
700 |aLê Văn Tán
700 |aQuản Lê Hà
700 |aNguyễn Thị Hiền
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020231-3
852|bKho mượn|j(9): 3000021784-92
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/congnghebaoquan_levantan/0page_001thumbimage.jpg
890|a12|b345|c1|d57
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000021792 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 12
2 3000021791 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 11
3 3000021790 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 10
4 3000021789 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 9
5 3000021788 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 8
6 3000021787 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 7
7 3000021786 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 6
8 3000021785 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 5
9 3000021784 Kho mượn 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 4
10 1000020233 Kho đọc Sinh viên 664.8 C 455 Sách Tiếng Việt 3
Nhận xét