- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 697.9 Ng 527 H
Nhan đề: Kỹ thuật xử lý không khí ẩm / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6102 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 991E2F12-9B86-4356-8150-3584C86DC221 |
---|
005 | 201205300855 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120530|bhungbt|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a697.9|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Đức Hùng |
---|
245 | |aKỹ thuật xử lý không khí ẩm / |cNguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a175tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKhông khí ẩm - Xử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật làm lạnh và điều hòa không khí |
---|
700 | |aNguyễn Minh Thái |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018048-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015451-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/ky thuat xu ly khong khi am_nguyen duc hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015457
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015456
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015455
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015454
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015453
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015452
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015451
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018048
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Mất đã đền
|
|
|
9
|
1000018049
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018050
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|