- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.96 B 256
Nhan đề: Bệnh học thủy sản / Đỗ Thị Hòa và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17036 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B63B5593-9484-4A5F-81E4-E5037D29BAF9 |
---|
005 | 201709211022 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170921102454|bretbatler|c20170921083810|dretbatler|y20050427|zoanhntk |
---|
082 | |a639.96|bB 256 |
---|
245 | |aBệnh học thủy sản / |cĐỗ Thị Hòa và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a423 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy sản|xBệnh |
---|
690 | |aBệnh học thủy sản |
---|
690 | |aMiễn dịch học và ứng dụng trong nuôi thủy sản |
---|
690 | |aMô bệnh học |
---|
690 | |aQuản lý sức khỏe động vật thủy sản |
---|
690 | |aChẩn đoán bệnh thủy sản |
---|
690 | |aVirus học |
---|
690 | |aBệnh do nấm gây ra ở động vật thủy sản |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hòa |
---|
700 | |aBùi Quang Tề |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014767-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000009283-97, 3000010008 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003879 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/benh hoc thuy san (do thi hoa)_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b1896|c1|d158 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010008
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
2000003879
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Mất KLD
|
|
|
3
|
3000009297
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000009296
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000009294
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000009293
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000009292
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000009290
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000009289
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000009287
|
Kho mượn
|
639.96 B 256
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|