- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Ph 104 H
Nhan đề: Giáo trình cơ sở môi trường nước / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Hồ |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở môi trường nước / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước - Quản lý chất lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước - Ô nhiễm |
Tác giả(bs) CN
| Đồng Kim Loan |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020612-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023215-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23485 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 943C20BA-379D-4B2F-8771-4F5EE0DB1937 |
---|
005 | 201703301340 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170330134104|boanhntk|c20121009|dvanpth|y20101227|zluuyen |
---|
082 | |a363.7|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Hồ |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở môi trường nước / |cPhạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNước - Quản lý chất lượng |
---|
650 | |aNước - Ô nhiễm |
---|
700 | |aĐồng Kim Loan |
---|
700 | |aTrịnh Thị Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020612-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023215-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/gtcosomoitruongnuoc_phamngocho/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023221
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023220
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000023219
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000023218
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000023217
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000023216
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000023215
|
Kho mượn
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020614
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020613
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020612
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|