- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.1 Đ 450 T
Nhan đề: Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4162 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E7CB50CD-276E-49AA-AA93-E0655C020A8B |
---|
005 | 201709150950 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915095038|bvinhpq|c20170313085644|doanhntk|y20071213|zoanhntk |
---|
082 | |a004.1|bĐ 450 T |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Tiến |
---|
245 | |aKỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / |cĐỗ Xuân Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a395 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy tính |
---|
650 | |aAssembly - hợp ngữ |
---|
650 | |aVi xử lý - Kỹ thuật |
---|
690 | |aVi điều khiển |
---|
690 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
690 | |aLập trình hợp ngữ |
---|
690 | |aLập trình thiết bị nhúng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016991-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012355-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/ky thuat vxl..._do xuan tien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b89|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012361
|
Kho mượn
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012360
|
Kho mượn
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012359
|
Kho mượn
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012358
|
Kho mượn
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012357
|
Kho mượn
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012356
|
Kho mượn
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012355
|
Kho mượn
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016993
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016992
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016991
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|