- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 691 Ph 513 L
Nhan đề: Giáo trình vật liệu Xây dựng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / Phùng Văn Lự
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4958 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 79DD44C1-1849-49D2-8788-14AFBCE1DF25 |
---|
005 | 201709150937 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915093800|bvanpth|c20130919095012|doanhntk|y20111115|zngavt |
---|
082 | |a691|bPh 513 L |
---|
100 | |aPhùng Văn Lự |
---|
245 | |aGiáo trình vật liệu Xây dựng : |bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / |cPhùng Văn Lự |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng |
---|
690 | |aVật liệu xây dựng |
---|
690 | |aCông trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022226-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028607-18 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/vat lieu xay dung_phungvanlu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028618
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028617
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028616
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028615
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028614
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028613
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028612
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028611
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028610
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028609
|
Kho mượn
|
691 Ph 513 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|