• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 691 Ph 513 L
    Nhan đề: Giáo trình vật liệu Xây dựng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / Phùng Văn Lự

DDC 691
Tác giả CN Phùng Văn Lự
Nhan đề Giáo trình vật liệu Xây dựng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / Phùng Văn Lự
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010
Mô tả vật lý 186 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Vật liệu xây dựng
Môn học Vật liệu xây dựng
Môn học Công trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022226-8
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000028607-18
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014958
00211
00479DD44C1-1849-49D2-8788-14AFBCE1DF25
005201709150937
008081223s2010 vm| vie
0091 0
039|a20170915093800|bvanpth|c20130919095012|doanhntk|y20111115|zngavt
082 |a691|bPh 513 L
100 |aPhùng Văn Lự
245 |aGiáo trình vật liệu Xây dựng : |bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / |cPhùng Văn Lự
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010
300 |a186 tr. ; |c27 cm
650 |aVật liệu xây dựng
690 |aVật liệu xây dựng
690|aCông trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022226-8
852|bKho mượn|j(12): 3000028607-18
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/vat lieu xay dung_phungvanlu_001thumbimage.jpg
890|a15|b6|c1|d12
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000028618 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 15
2 3000028617 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 14
3 3000028616 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 13
4 3000028615 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 12
5 3000028614 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 11
6 3000028613 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 10
7 3000028612 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 9
8 3000028611 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 8
9 3000028610 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 7
10 3000028609 Kho mượn 691 Ph 513 L Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét