• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 691 Ph 105 V
    Nhan đề: Giáo trình Vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng

DDC 691
Tác giả CN Phan Thế Vinh
Nhan đề Giáo trình Vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2011
Mô tả vật lý 270 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Vật liệu xây dựng
Môn học Công trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản
Môn học Vật liệu xây dựng
Tác giả(bs) CN Trần Hữu Bằng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022720-2
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000029923-9
000 00000nam a2200000 4500
00118257
00211
004B03E43C8-D1A0-48AB-92B1-2C02A78D7560
005201709150938
008130110s2011 vm| vie
0091 0
039|a20170915093848|bvanpth|c20160429095450|dvanpth|y20051201|zhoannq
082 |a691|bPh 105 V
100 |aPhan Thế Vinh
245 |aGiáo trình Vật liệu xây dựng / |cPhan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011
300 |a270 tr. ; |c27 cm
650 |aVật liệu xây dựng
690|aCông trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản
690|aVật liệu xây dựng
700 |aTrần Hữu Bằng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022720-2
852|bKho mượn|j(7): 3000029923-9
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/giaotrinhvatlieuxaydung_phanthevinh/0page0001thumbimage.jpg
890|a10|b22|c1|d6
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000029929 Kho mượn 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 10
2 3000029928 Kho mượn 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 9
3 3000029927 Kho mượn 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 8
4 3000029926 Kho mượn 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 7
5 3000029925 Kho mượn 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 6
6 3000029924 Kho mượn 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 5
7 3000029923 Kho mượn 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 4
8 1000022722 Kho đọc Sinh viên 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 3
9 1000022721 Kho đọc Sinh viên 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 2
10 1000022720 Kho đọc Sinh viên 691 Ph 105 V Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét