- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 691 Ph 105 V
Nhan đề: Giáo trình Vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18257 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B03E43C8-D1A0-48AB-92B1-2C02A78D7560 |
---|
005 | 201709150938 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915093848|bvanpth|c20160429095450|dvanpth|y20051201|zhoannq |
---|
082 | |a691|bPh 105 V |
---|
100 | |aPhan Thế Vinh |
---|
245 | |aGiáo trình Vật liệu xây dựng / |cPhan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng |
---|
690 | |aCông trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aTrần Hữu Bằng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022720-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029923-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/giaotrinhvatlieuxaydung_phanthevinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b22|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029929
|
Kho mượn
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029928
|
Kho mượn
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029927
|
Kho mượn
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029926
|
Kho mượn
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029925
|
Kho mượn
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029924
|
Kho mượn
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029923
|
Kho mượn
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022722
|
Kho đọc Sinh viên
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022721
|
Kho đọc Sinh viên
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022720
|
Kho đọc Sinh viên
|
691 Ph 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|