- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.6 L 561 B
Nhan đề: Nhập môn xử lý ảnh số / Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy
DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Lương Mạnh Bá |
Nhan đề
| Nhập môn xử lý ảnh số / Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 và lần 4 có chỉnh lý, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999, 2006 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý ảnh |
Môn học
| Xử lý ảnh |
Môn học
| Nhận dạng mẫu và xử lý ảnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017482-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013474-80, 3000013580-4 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002035 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15256 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3A10471-1229-44D4-B90A-C33D999E9DE9 |
---|
005 | 202212301522 |
---|
008 | 130110s19991999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221230152238|bvanpth|c20170914141456|dnguyenloi|y20040714|zthanhntk |
---|
082 | |a006.6|bL 561 B |
---|
100 | |aLương Mạnh Bá |
---|
245 | |aNhập môn xử lý ảnh số / |cLương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 và lần 4 có chỉnh lý, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1999, 2006 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aXử lý ảnh |
---|
690 | |aXử lý ảnh |
---|
690 | |aNhận dạng mẫu và xử lý ảnh |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017482-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013474-80, 3000013580-4 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002035 |
---|
890 | |a16|b27|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013584
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
SGH
|
16
|
|
|
|
2
|
3000013583
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
SGH
|
15
|
|
|
|
3
|
3000013582
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000013581
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
SGH
|
13
|
|
|
|
5
|
3000013580
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000013480
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
SGH
|
11
|
|
|
|
7
|
3000013479
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
SGH
|
10
|
|
|
|
8
|
3000013478
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000013477
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
SGH
|
8
|
|
|
|
10
|
3000013476
|
Kho mượn
|
006.6 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|