- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.941 H 531 B
Nhan đề: Hướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu / Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen biên soạn
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16849 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8A8FF229-B35A-4F67-94BA-B97727752EBA |
---|
005 | 201709141019 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914101953|boanhntk|c20170914093101|doanhntk|y20050311|zoanhntk |
---|
082 | |a664.941|bH 531 B |
---|
100 | |aHuỳnh Nguyễn Duy Bảo |
---|
245 | |aHướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu / |cHuỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2002 |
---|
300 | |a68 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Bộ Thủy sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản |
---|
650 | |aTôm sú - Bảo quản |
---|
690 | |aNguyên liệu thuỷ sản và công nghệ sau thu hoạch
|
---|
690 | |aKỹ thuật chế biến thủy sản |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
690 | |aThu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản |
---|
700 | |aAndersen, Else Marie |
---|
700 | |aHuỳnh Lê Tâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004176, 1000014731-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(38): 3000005316-38, 3000009018-32 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003776 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hd xu ly va bq tom su nlieu _h.ng duy baosmallthumb.jpg |
---|
890 | |a42|b324|c1|d51 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005338
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
42
|
|
|
|
2
|
3000005337
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
41
|
|
|
|
3
|
3000005336
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
40
|
|
|
|
4
|
3000005335
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
39
|
|
|
|
5
|
3000005334
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
38
|
|
|
|
6
|
3000005333
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
37
|
|
|
|
7
|
3000005332
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
36
|
|
|
|
8
|
3000005331
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
35
|
|
|
|
9
|
3000005330
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
34
|
|
|
|
10
|
3000005329
|
Kho mượn
|
664.941 H 531 B
|
SGH
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|