• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.941 H 531 B
    Nhan đề: Hướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu / Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen biên soạn

DDC 664.941
Tác giả CN Huỳnh Nguyễn Duy Bảo
Nhan đề Hướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu / Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen biên soạn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2002
Mô tả vật lý 68 tr. ; 27 cm
Phụ chú Đầu trang sách ghi: Bộ Thủy sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản
Thuật ngữ chủ đề Tôm sú - Bảo quản
Môn học Nguyên liệu thuỷ sản và công nghệ sau thu hoạch
Môn học Kỹ thuật chế biến thủy sản
Môn học Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch
Môn học Thu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản
Tác giả(bs) CN Andersen, Else Marie
Tác giả(bs) CN Huỳnh Lê Tâm
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000004176, 1000014731-2
Địa chỉ Kho mượn(38): 3000005316-38, 3000009018-32
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003776
000 00000nam a2200000 4500
00116849
00211
0048A8FF229-B35A-4F67-94BA-B97727752EBA
005201709141019
008130110s2002 vm| vie
0091 0
039|a20170914101953|boanhntk|c20170914093101|doanhntk|y20050311|zoanhntk
082 |a664.941|bH 531 B
100 |aHuỳnh Nguyễn Duy Bảo
245 |aHướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu / |cHuỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen biên soạn
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2002
300 |a68 tr. ; |c27 cm
500 |aĐầu trang sách ghi: Bộ Thủy sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản
650 |aTôm sú - Bảo quản
690 |aNguyên liệu thuỷ sản và công nghệ sau thu hoạch
690|aKỹ thuật chế biến thủy sản
690|aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch
690|aThu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản
700 |aAndersen, Else Marie
700 |aHuỳnh Lê Tâm
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004176, 1000014731-2
852|bKho mượn|j(38): 3000005316-38, 3000009018-32
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003776
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hd xu ly va bq tom su nlieu _h.ng duy baosmallthumb.jpg
890|a42|b324|c1|d51
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000005338 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 42
2 3000005337 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 41
3 3000005336 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 40
4 3000005335 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 39
5 3000005334 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 38
6 3000005333 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 37
7 3000005332 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 36
8 3000005331 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 35
9 3000005330 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 34
10 3000005329 Kho mượn 664.941 H 531 B SGH 33
Nhận xét