|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10968 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 84769231-2F7D-40E1-9096-888205328314 |
---|
005 | 201709181527 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918152711|bvinhpq|c20170914100227|doanhntk|y20030922|zhoannq |
---|
082 | |a664.028|bTr 121 T |
---|
100 | |aTrần Minh Tâm |
---|
245 | |aBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / |cTrần Minh Tâm |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2002, 2009 |
---|
300 | |a403 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aNông sản - Bảo quản |
---|
650 | |aNông sản - Chế biến |
---|
690 | |aNguyên liệu và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm |
---|
690 | |aThiết kế kho bảo quản nông sản sau thu hoạch |
---|
690 | |aKỹ thuật điều khiển quá trình chín của nông sản sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ sau thu hoạch ngũ cốc và đậu đỗ |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
690 | |aThu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt |
---|
690 | |aThu hoạch, xử lý, bảo quản các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
---|
690 | |aKho bảo quản nông thủy sản |
---|
690 | |aSinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch |
---|
690 | |aSinh vật hại nông sản sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004824-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000020256-65 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001165 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/bao quan va cb nong san sau thu hoach _tran minh tam_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a13|b448|c1|d144 |
---|
|
|