• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 631.56
    Nhan đề: Handbook of postharvest technology : cereals, fruits, vegetables, tea, and spices / edited by Amalendu Chakraverty ... [et al.].

DDC 631.56
Nhan đề Handbook of postharvest technology : cereals, fruits, vegetables, tea, and spices / edited by Amalendu Chakraverty ... [et al.].
Thông tin xuất bản New York : Marcel Dekker, c2003.
Mô tả vật lý xviii, 884 p. : ill. ; 26 cm.
Tùng thư(bỏ) Books in soils, plants, and the environment ;
Thuật ngữ chủ đề Crops - Postharvest technology.
Thuật ngữ chủ đề Food crops - Postharvest technology.
Thuật ngữ chủ đề Rau quả - Công nghệ sau thu hoạch
Môn học Công nghệ hiện đại trong hạn chế tổn thất sau thu hoạch (Mã môn học: POT702)
Môn học Công nghệ chế biến ngũ cốc, tinh bột và thực phẩm truyền thống
Môn học Công nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm
Môn học Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc và đậu đỗ
Môn học Công nghệ sau thu hoạch (Mã HPCH: FS506)
Môn học Công nghệ sau thu hoạch hạt giống
Môn học Công nghệ chế biến chè, cà phê, cacao, hạt điều và rau quả
Môn học Hạn chế tổn thất sau thu hoạch do sinh vật gây hại. (Mã môn học: POT703)
Môn học Thu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt
Tác giả(bs) CN Chakraverty, Amalendu.
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0647/2002041427-d.html
000 01371nam a22002894a 4500
0015856
00212
0046ACD8DB3-E4B2-4D27-95FC-480403215463
005201709140953
008021202sc200 nyua b 001 0 eng
0091 0
010 |a 2002041427
020 |a0824705149 (alk. paper)
039|a20170914095359|boanhntk|c20170914092357|doanhntk|y15-May-2012 09:40:44|zoanhntk
040 |aDLC|cDLC|dDLC
042 |apcc
08200|a631.56
24500|aHandbook of postharvest technology : |bcereals, fruits, vegetables, tea, and spices / |cedited by Amalendu Chakraverty ... [et al.].
260 |aNew York : |bMarcel Dekker, |cc2003.
300 |axviii, 884 p. : |bill. ; |c26 cm.
440 0|aBooks in soils, plants, and the environment ;|vv. 93
504 |aIncludes bibliographical references and index.
650 0|aCrops - Postharvest technology.
650 0|aFood crops - Postharvest technology.
650|aRau quả - Công nghệ sau thu hoạch
690|aCông nghệ hiện đại trong hạn chế tổn thất sau thu hoạch (Mã môn học: POT702)
690|aCông nghệ chế biến ngũ cốc, tinh bột và thực phẩm truyền thống
690|aCông nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm
690|aCông nghệ sau thu hoạch ngũ cốc và đậu đỗ
690|aCông nghệ sau thu hoạch (Mã HPCH: FS506)
690|aCông nghệ sau thu hoạch hạt giống
690|aCông nghệ chế biến chè, cà phê, cacao, hạt điều và rau quả
690|aHạn chế tổn thất sau thu hoạch do sinh vật gây hại. (Mã môn học: POT703)
690|aThu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt
7001 |aChakraverty, Amalendu.
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/ebooks/englishreferenceebooks/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/handbook of postharvest tech_a.chakraverty/000handbook of postharvest tech_a.chakravertythumbimage.jpg
85642|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0647/2002041427-d.html
890|a0|b0|c1|d3
999|aLibrary of Congress|tjetdsp_bibsummary
Không tìm thấy biểu ghi nào
Nhận xét